Thi Công Lợp Ngói Địa Trung Hải – Giải Pháp Khung Xương Thép Nhẹ VNTRUSS Cho Dự Án Lớn
Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là lợp ngói Địa Trung Hải, mang đến vẻ đẹp sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Tuy nhiên, để hiện thực hóa ý tưởng này, các nhà thầu cần tìm kiếm những giải pháp khung xương phù hợp. Giải pháp khung xương thép nhẹ VNTRUSS không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền và an toàn, mà còn tối ưu hóa thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Hãy cùng khám phá những lợi ích vượt trội mà VNTRUSS mang lại cho các dự án lớn, giúp biến những giấc mơ kiến trúc thành hiện thực.
1) Vì sao mái ngói Địa Trung Hải cần khung thép nhẹ VNTRUSS?
- Kiến trúc & khí hậu: Kiểu mái dốc, ngói sóng lớn (Mediterranean/S-tile) yêu cầu bước li tô chính xác để khóa ngói; khí hậu Việt Nam ẩm – mặn – gió mạnh cần hệ chống ăn mòn & ổn định liên kết.
- Tải trọng & độ võng: Khung thép nhẹ giảm tải mái 30–50% so với giải pháp nặng, giúp hệ kết cấu dưới (dầm, cột) kinh tế hơn và hạn chế nứt.
- Chống rỉ & tuổi thọ: Thép nền cường độ cao (ví dụ G550 ≈ 550MPa) mạ hợp kim nhôm kẽm (ví dụ AZ100–AZ150) cho khả năng chống ăn mòn vượt trội ở vùng ven biển.
- Tiến độ nhanh – ít phát sinh: Cấu kiện VNTRUSS được thiết kế – gia công theo bản vẽ chuẩn, lắp nhanh tại hiện trường, giảm rủi ro thấm dột do sai số.
- Tối ưu chi phí vòng đời: Ít bảo trì, hạn chế thay ngói – gia cường, giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp.
Với mái Địa Trung Hải, khung thép nhẹ VNTRUSS là “xương sống” để đạt đẹp – bền – kinh tế.
Một số dự án, công trình tiêu biểu đã sử dụng KHUNG XƯƠNG THÉP NHẸ VNTRUSS LỢP NGÓI ĐỊA TRUNG HẢI:
+ Sun Blanca City Vũng Tàu
+ Thung lũng Thanh Xuân, Vĩnh Phúc
+ Novaword Phan Thiết
+ Nam An Khánh – Hà Nội
2) Cấu hình kỹ thuật đề xuất
Thông số thực tế được kỹ sư VNTRUSS tính theo mặt bằng, tải gió, loại ngói và tiêu chuẩn áp dụng của dự án.
Vật liệu khung:
- Cầu phong (purlin): TS15.75 – TC40.75 (tùy nhịp & tải gió).
- Li tô (battens): TS61.48 – TS40.48 (tùy loại ngói, bước ngói).
- Bản mã/Pad & phụ kiện: Đồng bộ VNTRUSS; vít tự khoan cường độ cao, bulông nở cho nền BTCT.
Mạ & cường độ:
- Nền thép cường độ cao (ví dụ G550); lớp mạ hợp kim nhôm kẽm (ví dụ AZ100–AZ150) cho môi trường ẩm – mặn.
Khoảng cách khuyến nghị (dải tham khảo):
- Khoảng cách cầu phong: ~900–1.200 mm theo nhịp xà gồ/kèo.
- Bước li tô (bước ngói): ~320–370 mm (phụ thuộc catalogue ngói; đo “thực tế 3 viên” để chốt).
- Độ dốc mái: thường 20–30° cho ngói Địa Trung Hải; tùy khuyến cáo của hãng ngói.
Liên kết & tiêu chuẩn thi công:
- Vít mũ EPDM chống dột, siết mô-men đúng chuẩn.
- Cắt – bấm – bắt vít theo quy trình SOP VNTRUSS; bảo quản bề mặt mạ, chống xước.

3) Quy trình thi công 7 bước & kiểm soát chất lượng 10 điểm
7 bước thi công :
- Khảo sát – đo mái: kiểm tra cao độ, tim – trục, tải gió khu vực.
- Thiết kế – shopdrawing: cấu hình cầu phong – li tô, bố trí giằng chống gió, chi tiết chặn ngói.
- Sản xuất – mã hóa cấu kiện: cắt bấm CNC, ký hiệu từng cây – từng vị trí.
- Giao hàng – bảo quản: kê lót khô, che phủ; nghiệm thu số lượng & bề mặt mạ.
- Lắp đặt khung: cân cốt – căng dây – neo giữ; bắt vít theo thứ tự; lắp giằng chống gió.
- Căng dây bước ngói – định vị li tô: đo “3 viên ngói” chốt bước; lắp nẹp diềm – úp nóc.
- Lợp ngói – hoàn thiện: lợp từ dưới lên; xử lý xuyên mái (ống thoát khí, pin NLMT), kiểm tra kín nước.
QC 10 điểm: cao độ, thẳng hàng, mô-men siết vít, chống gió mép mái, bước ngói, xử lý khe hở, thoát nước, chống dột vị trí xuyên mái, bảo toàn lớp mạ, nghiệm thu hồ sơ.

4) So sánh dán ngói (vữa) vs cầu phong – li tô thép VNTRUSS
| Tiêu chí | Dán ngói (vữa) | Cầu phong – li tô thép VNTRUSS |
| Tải trọng | Nặng, tăng tải mái | Nhẹ, giảm tải kết cấu |
| Tốc độ thi công | Phụ thuộc tay nghề, chậm | Nhanh, chuẩn hóa theo bản vẽ |
| Bảo trì | Khó thay ngói cục bộ | Thay thế từng viên dễ dàng |
| Ổn định hình học | Dễ sai số theo thời gian | Bước ngói cố định, đồng đều |
| Môi trường ẩm – mặn | Vữa dễ xuống cấp | Thép mạ hợp kim chống ăn mòn tốt (AZ) |
| Chi phí vòng đời | Cao | Thấp hơn nhờ ít phát sinh |
Với dự án cao cấp/ven biển, khuyến nghị VNTRUSS cầu phong – li tô thép.
5) Thông số khuyến nghị & ví dụ bóc tách 300 m² (tham khảo)
Số liệu mang tính minh họa kỹ thuật, sẽ tinh chỉnh theo hồ sơ thực tế.
Bảng thông số khuyến nghị
| Hạng mục | Tham khảo |
| Cầu phong | TS1.75 – TC40.75 (tùy nhịp) |
| Li tô | TS61.48 – TS40.48 – TC75.50 (tùy nhịp) |
| Bước li tô | ~320–370 mm (đo theo 3 viên) |
| Khoảng cách cầu phong | ~900–1.200 mm |
| Vít | Tự khoan cường độ cao + EPDM |
| Lớp mạ | AZ100–AZ150 (khuyến nghị ven biển) |
Ví dụ bóc tách nhanh 300 m² (mái dốc 25°, ngói sóng lớn):
- Cầu phong: ~260–320 m (tổng chiều dài), cắt theo nhịp.
- Li tô: ~2.200–2.600 m (tùy bước ngói).
- Phụ kiện: vít, bản mã, nẹp, úp nóc, chặn ngói biên,…
- Nhân công & thiết bị: giàn giáo, máy bắn vít, an toàn thi công.
Gợi ý: Dùng mã hóa cấu kiện để giảm 5–10% thời gian lắp đặt và hạn chế thất thoát.

6) Ứng dụng cho dự án
- Biệt thự & villa cao cấp (mái dốc lớn, yêu cầu thẩm mỹ).
- Resort ven biển (gió mạnh, ẩm – mặn → ưu tiên lớp mạ AZ cao).
- Khu đô thị mái Địa Trung Hải (đồng bộ bước ngói & chi tiết biên mái).
- Công trình có tấm pin NLMT: bố trí gia cường & chi tiết xuyên mái chống dột.
7) Báo giá & tiến độ (khung làm việc đề xuất)
- Nhận hồ sơ: mặt bằng mái, loại ngói, điều kiện môi trường – tải gió.
- Tư vấn sơ bộ 48h: cấu hình – bước ngói – lớp mạ – timeline.
- Bóc tách & báo giá: theo BOQ VNTRUSS + phương án tối ưu TCO.
- Ký kết & triển khai: sản xuất 3–7 ngày (tùy khối lượng) → lắp đặt theo Gantt.
- Nghiệm thu – bàn giao: bộ hồ sơ QC & hướng dẫn bảo trì mái.
Mục tiêu: rút 20–30% thời gian lắp đặt so với phương án thủ công/không chuẩn hóa.
8) FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Mái Địa Trung Hải nên chọn lớp mạ nào?
– Với công trình ven biển/ẩm mặn, khuyến nghị AZ150; nội đô có thể AZ100 (tùy ngân sách & tuổi thọ kỳ vọng). - Bước li tô ngói Địa Trung Hải bao nhiêu là chuẩn?
– Phụ thuộc dòng ngói cụ thể (hãng/cỡ viên). VNTRUSS đo 3 viên thực tế và chốt trong shopdrawing (thường ~320–370 mm). - Tại sao không dán ngói bằng vữa?
– Nặng, khó thay thế, dễ sai số theo thời gian. Cầu phong – li tô thép cho bước ngói ổn định, rút tiến độ, chi phí vòng đời thấp. - VNTRUSS dùng thép gì?
– Thép cường độ cao (ví dụ G550) mạ hợp kim nhôm kẽm (ví dụ AZ100–AZ150), gia công đồng bộ theo bản vẽ. - Bao lâu có báo giá?
– Sau khi nhận đủ mặt bằng mái & thông tin ngói, tư vấn sơ bộ trong 48h, báo giá chi tiết theo BOQ. - Có hỗ trợ lắp đặt & bảo hành không?
– VNTRUSS cung cấp thiết kế – sản xuất – lắp đặt – hồ sơ QC, hướng dẫn bảo trì mái.
Liên hệ chi tiết:
CÔNG TY CỔ PHẦN BIC GROUP
Trụ sở chính: 1/4B Linh Đông, P. Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy sản xuất: 121 Đường DX 112, P. Phú An, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng Hà Nội: 18 Dương Đình Nghệ, P. Yên Hòa, Hà Nội
Chi nhánh Tây Nguyên: 286A Trần Hưng Đạo, TT Eat’Ling, Lâm Đồng
Chi nhánh miền Trung: Hoài Châu Bắc, Tam Quan Bắc, Gia Lai
Web: https://vntruss.vn/ https://bicgroup.vn/ https://isora.com.vn/
Mail: sa@bicgroup.vn
Kết nối cùng nhà máy sản xuất: 028 22 419 419
Kết nối zalo cùng PKD: 0938 578 655 – 0938 511 339
Hotline PKD: 0938 511 339 – 094 627 6568 – 0938 578 655







